Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

draft drawing

  • 1 die Zeichnung

    - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {drawing} thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die technische Zeichnung {technical drawing}+ = die perspektivische Zeichnung {perspective}+ = eine Zeichnung anfertigen von {to plot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeichnung

  • 2 die Skizze

    - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra - hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {drawing} thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {lineation} sự kẻ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn = die kurze biografische Skizze {profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Skizze

  • 3 das Ziehen

    - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {draw} sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {drawing} sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {haul} sự kéo mạnh, đoạn đường kéo, sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng, khối lượng chuyên chở, món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được - {pull} sự lôi, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn - thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {rifling} sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziehen

См. также в других словарях:

  • Drawing — For other uses, see Drawing (disambiguation). Male nude by Annibale Carracci, 16th century Drawing is a form of visual art that makes use of any number of drawing instruments to mark a two dimensional medium. Common instruments include graphite… …   Wikipedia

  • drawing — brėžinys statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. chart; draft; drawing; sketch vok. Zeichnung, f rus. чертёж, m pranc. dessin, m; plan, m …   Automatikos terminų žodynas

  • draft — brėžinys statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. chart; draft; drawing; sketch vok. Zeichnung, f rus. чертёж, m pranc. dessin, m; plan, m …   Automatikos terminų žodynas

  • draft — [draft, dräft] n. [ME draught, a drawing, pulling, stroke < base of OE dragan, DRAW] 1. a) a drawing or pulling, as of a vehicle or load b) the thing, quantity, or load pulled 2. a) a drawing in of a fish net …   English World dictionary

  • Draft — (dr[.a]ft), n. [The same word as draught. OE. draught, draht, fr. AS. dragan to draw. See {Draw}, and cf. {Draught}.] 1. The act of drawing; also, the thing drawn. Same as {Draught}. [1913 Webster] Everything available for draft burden. S. G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • draft — /draft / (say drahft) noun 1. Also, draught. a drawing, sketch, or design. 2. Also, draught. a first or preliminary form of any writing, subject to revision and copying. 3. Also, draught. the act of drawing; delineation. 4. US the taking of… …  

  • Draft — Draft, a. 1. Pertaining to, or used for, drawing or pulling (as vehicles, loads, etc.). Same as {Draught}; as, a draft horse. [1913 Webster] 2. Relating to, or characterized by, a draft, or current of air. Same as {Draught}. [1913 Webster] Note:… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Draft box — Draft Draft, a. 1. Pertaining to, or used for, drawing or pulling (as vehicles, loads, etc.). Same as {Draught}; as, a draft horse. [1913 Webster] 2. Relating to, or characterized by, a draft, or current of air. Same as {Draught}. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Draft engine — Draft Draft, a. 1. Pertaining to, or used for, drawing or pulling (as vehicles, loads, etc.). Same as {Draught}; as, a draft horse. [1913 Webster] 2. Relating to, or characterized by, a draft, or current of air. Same as {Draught}. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Draft horse — Draft Draft, a. 1. Pertaining to, or used for, drawing or pulling (as vehicles, loads, etc.). Same as {Draught}; as, a draft horse. [1913 Webster] 2. Relating to, or characterized by, a draft, or current of air. Same as {Draught}. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Draft net — Draft Draft, a. 1. Pertaining to, or used for, drawing or pulling (as vehicles, loads, etc.). Same as {Draught}; as, a draft horse. [1913 Webster] 2. Relating to, or characterized by, a draft, or current of air. Same as {Draught}. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»